holy of holied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holy of holied
Phát âm : /'houliəv'houliz/
+ danh từ
- điện trong (ở nhà thờ Do-thái)
- nơi linh thiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holy of holied"
- Những từ có chứa "holy of holied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiêng liêng hương nhu oai linh thánh địa cam lộ dầu thánh thần thánh rảy tết nhạc cụ
Lượt xem: 486