--

homeothermic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homeothermic

+ Adjective

  • (chim và động vật có vú) đẳng nhiệt, đồng nhiệt, máu nóng
Từ liên quan
Lượt xem: 488