--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
homologate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
homologate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homologate
Phát âm : /hɔ'mɔləgeit/
+ ngoại động từ
(Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận
Lượt xem: 102
Từ vừa tra
+
homologate
:
(Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận