homologise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homologise
Phát âm : /hɔ'mɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
- (hoá học) làm cho đồng đãng
+ nội động từ
- tương đồng với, tương ứng với
- (hoá học) đồng đãng với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homologise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homologise":
homologise homologize homologous homologue homology homologic
Lượt xem: 287