--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
homostyled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
homostyled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homostyled
+ Adjective
(thực vật học) có các vòi nhụy dài bằng nhau
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
homostylous
homostylic
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
homostyled
:
(thực vật học) có các vòi nhụy dài bằng nhau