--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
homozygote
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
homozygote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homozygote
Phát âm : /,hɔmou'zaigout/
+ danh từ
(sinh vật học) đồng hợp tử
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
homozygote
:
(sinh vật học) đồng hợp tử