honestly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honestly
Phát âm : /'ɔnistli/
+ phó từ
- lương thiện
- trung thực; chân thật, thành thật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aboveboard candidly frankly - Từ trái nghĩa:
dishonestly venally deceitfully
Lượt xem: 432