--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hooflike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hooflike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooflike
+ Adjective
giống như móng guốc
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
hooflike
:
giống như móng guốc
+
nhấm nháy
:
WinkHai chú bé nhấm nháy với nhauThe two boys winked at each other