--

hooves

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooves

Phát âm : /'hu:f/

+ danh từ, số nhiều hoof; hooves

  • (động vật học) móng guốc
  • (đùa cợt) chân người
  • cloven hoof
    • móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
  • on the hoof
    • còn sống (vật nuôi)
  • to pad the hoof
    • (xem) pad
  • to show the cloven hoof
    • (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
  • under somebody's hoof
    • dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

+ ngoại động từ

  • đá bằng móng
  • (từ lóng) đá, đá đít (ai)
    • to hoof someone out
      đá đít đuổi ai ra

+ nội động từ

  • cuốc bộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooves"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hooves"
    hives hooves
  • Những từ có chứa "hooves" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chồm
Lượt xem: 288