--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hop-picker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hop-picker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hop-picker
Phát âm : /'hɔp,pikə/
+ danh từ ((cũng) hopper)
người hái hublông
máy hái hublông
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
hop-picker
:
người hái hublông
+
aforecited
:
đã dẫn
+
attendance
:
sự dự, sự có mặtto request someone's attendance mời ai đến dựattendance at lectures sự đến dự những buổi thuyết trình
+
tintometer
:
(kỹ thuật) cái đo màu
+
cranesbill
:
giống crane's bill