--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hoplite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoplite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoplite
Phát âm : /'hɔplait/
+ danh từ
(sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
hoplite
:
(sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
+
styx
:
(thần thoại,thần học) sông mêto cross the styx xuống suối vàng