horned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horned
Phát âm : /hɔ:nd/
+ tính từ
- có sừng
- horned cattle
vật nuôi có sừng
- horned cattle
- có hai đầu nhọn cong như sừng
- (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horned":
horned hornet horn-mad horrent - Những từ có chứa "horned":
hollow-horned horned short-horned - Những từ có chứa "horned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sạt sành giọt sành muỗm
Lượt xem: 316