horologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horologic
Phát âm : /,hɔrə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thuật đo thời khắc
- (thuộc) thuật làm đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horologic":
horologe horologic horology - Những từ có chứa "horologic":
horologic horological
Lượt xem: 156