--

horoscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horoscope

Phát âm : /'hɔrəskoup/

+ danh từ

  • sự đoán số tử vi
  • lá số tử vi
    • to cast a horoscope
      lấy số tử vi; đoán số tử vi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horoscope"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "horoscope"
    horoscope horoscopy
  • Những từ có chứa "horoscope" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    số tử vi tử vi
Lượt xem: 120