--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horrified
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horrified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horrified
+ Adjective
bị làm cho kinh sợ, khiếp đảm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
horror-stricken
horror-struck
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
horrified
:
bị làm cho kinh sợ, khiếp đảm