--

horripilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horripilate

Phát âm : /hɔ'ripileit/

+ nội động từ

  • nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
Lượt xem: 106