--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horripilate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horripilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horripilate
Phát âm : /hɔ'ripileit/
+ nội động từ
nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
horripilate
:
nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)