--

hors de combat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hors de combat

Phát âm : /'hɔ:dəkʤ:m'bɑ:/

+ tính từ

  • bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hors de combat"
Lượt xem: 171