--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hors-d'oeuvre
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hors-d'oeuvre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hors-d'oeuvre
Phát âm : /ɔ:'də:vr/
+ danh từ
món đồ nguội khai vị
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
hors-d'oeuvre
:
món đồ nguội khai vị