--

horse-artillery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-artillery

Phát âm : /'hɔ:sɑ:'tiləri/

+ danh từ

  • (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-artillery"
Lượt xem: 338