--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horse-brier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ôm
:
to embrace; to hug; to take in one's armsôm đầuto take one's head in one's hands. nurse; nurtureôm một giấc mộng to lớnto nurture a great dream. to take on;ôm nhiều việc quáto take on too many jobs
+
drug dealer
:
người buôn ma túy
+
brick-kiln
:
lò nung gạch
+
cook-house
:
bếp, nhà bếp (ngoài trời)
+
drill steel
:
thép làm mũi khoan