cook-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cook-house
Phát âm : /'kukhaus/
+ danh từ
- bếp, nhà bếp (ngoài trời)
- (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cook-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cook-house":
coach-house cook-house cow-house - Những từ có chứa "cook-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bếp nấu hạ nghị viện bếp núc cấp dưỡng chứa nhà trọ căn ở thuê nghị viện more...
Lượt xem: 313