--

horse-chestnut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-chestnut

Phát âm : /'hɔ:s'tʃesnʌt/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây dẻ ngựa
  • hạt dẻ ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-chestnut"
Lượt xem: 263