--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horse-drawn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horse-drawn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-drawn
+ Adjective
được ngựa kéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-drawn"
Những từ có chứa
"horse-drawn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giua
cá ngựa
hục hặc
lục lạc
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
kim mã ngọc đường
hất
more...
Lượt xem: 1055
Từ vừa tra
+
horse-drawn
:
được ngựa kéo