--

horse-guards

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-guards

Phát âm : /'hɔ:s'gɑ:dz/

+ danh từ số nhiều

  • đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-guards"
Lượt xem: 101