horse-race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-race
Phát âm : /'hɔ:sreis/
+ danh từ
- cuộc đua ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-race"
- Những từ có chứa "horse-race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nòi đua ngựa chạy đua cá ngựa dị chủng trường đua dòng giống lục lạc dân tộc nhong nhong more...
Lượt xem: 131