--

horseback

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseback

Phát âm : /'hɔ:sbæk/

+ danh từ

  • on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa

+ phó từ

  • ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horseback"
Lượt xem: 274