--

horseflesh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseflesh

Phát âm : /'hɔ:sfleʃ/

+ danh từ

  • thịt ngựa
  • ngựa (nói chung)
    • a good judge of horseflesh
      một tay sành về ngựa
Lượt xem: 100