horseflesh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseflesh
Phát âm : /'hɔ:sfleʃ/
+ danh từ
- thịt ngựa
- ngựa (nói chung)
- a good judge of horseflesh
một tay sành về ngựa
- a good judge of horseflesh
Lượt xem: 97