--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
horseleech
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
horseleech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseleech
Phát âm : /'hɔ:sli:tʃ/
+ danh từ
đỉa trâu
người tham lam, người không bao giờ thoả mãn
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
horseleech
:
đỉa trâu