--

horsemanship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horsemanship

Phát âm : /'hɔ:smənʃip/

+ danh từ

  • thuật cưỡi ngựa
  • tài cưỡi ngựa
Lượt xem: 221