hospital-ship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hospital-ship
Phát âm : /'hɔspitlʃip/
+ danh từ
- tàu bệnh viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hospital-ship"
- Những từ có chứa "hospital-ship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi nhà bảo sanh nhà hộ sinh dưỡng đường nhà thương quân y viện y viện quân y bảo sanh more...
Lượt xem: 174