--

hostage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hostage

Phát âm : /'hɔstidʤ/

+ danh từ

  • con tin
    • to keep somebody as a hostage
      giữ ai làm con tin
  • đồ thế, đồ đảm bảo
  • hostage to fortune
    • người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
    • (số nhiều) con cái; vợ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hostage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hostage"
    hostage hostess
Lượt xem: 536