hot line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hot line
Phát âm : /'hɔtlain/
+ danh từ
- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hot line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hot line":
headline hot line - Những từ có chứa "hot line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 296