--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hot-blooded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hot-blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hot-blooded
Phát âm : /'hɔt'blʌdid/
+ tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
hot-blooded
:
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành
+
thành hình
:
to form up, to take shape
+
điển
:
Classic referenceMột câu lấy ở điển cũA sentence fro an old classic reference.
+
kindness
:
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốtto do something out of kindness vì lòng tốt mà làm việc gìto show someone great kindness rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
+
đề cập
:
Deal with, touch uponĐề cập một vấn đề To deal with a question