hotbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hotbed
Phát âm : /'hɔtbed/
+ danh từ
- luống đất bón phân tươi
- (nghĩa bóng) ổ, lò
- a hotbed of vice
ổ thói hư tật xấu
- a hotbed of disease
ổ bệnh tật
- a hotbed of war
lò lửa chiến tranh
- a hotbed of vice
Lượt xem: 278