--

hotchpotch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hotchpotch

Phát âm : /'hɔtʃpɔt/ Cách viết khác : (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/

+ danh từ

  • món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
  • (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
  • mớ hỗn hợp
Lượt xem: 168