hotchpotch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hotchpotch
Phát âm : /'hɔtʃpɔt/ Cách viết khác : (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/
+ danh từ
- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
- mớ hỗn hợp
Lượt xem: 195