--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hourglass-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hourglass-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hourglass-shaped
+ Adjective
giống như hình dạng của chiếc đồng hồ cát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hourglass-shaped"
Những từ có chứa
"hourglass-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bồng
chân rết
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
dao cau
đao kiếm
đòn rồng
bánh bàng
bánh bèo
more...
Lượt xem: 166
Từ vừa tra
+
hourglass-shaped
:
giống như hình dạng của chiếc đồng hồ cát