--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
housedress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
housedress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housedress
Phát âm : /'hausdres/
+ danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
housedress
:
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)