housewifely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewifely
Phát âm : /'haus,waifli/
+ tính từ
- nội trợ
- housewifely work
công việc nội trợ
- housewifely work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "housewifely"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "housewifely":
house-fly housewifely
Lượt xem: 360