--

housewifely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewifely

Phát âm : /'haus,waifli/

+ tính từ

  • nội trợ
    • housewifely work
      công việc nội trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "housewifely"
Lượt xem: 312