--

housewrecker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewrecker

Phát âm : /'haus,rekə/

+ danh từ

  • người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)
Lượt xem: 386