howler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: howler
Phát âm : /'haulə/
+ danh từ
- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
- (động vật học) khỉ rú
- (từ lóng) sai lầm lớn
- to come a howlwr
- (thông tục) ngã, té
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
howler monkey belly laugh sidesplitter thigh-slapper scream wow riot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "howler"
Lượt xem: 536