--

huckle-bone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huckle-bone

Phát âm : /'hʌklboun/

+ danh từ

  • (giải phẫu) xương chậu
  • xương mắt cá (chân cừu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huckle-bone"
Lượt xem: 306