--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hucksteress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hucksteress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hucksteress
Phát âm : /'hʌkstəris/
+ danh từ
người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
hucksteress
:
người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh
+
bèo nhật bản
:
Water hyacinth
+
hetaerae
:
đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
+
bè đôi
:
(nhạc) Duo
+
silesia
:
vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa)