--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
huddled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huddled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huddled
+ Adjective
bị vứt thành đống lộn xộn, bị chất đống lộn xộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huddled"
Những từ có chứa
"huddled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chui rúc
chụm
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
huddled
:
bị vứt thành đống lộn xộn, bị chất đống lộn xộn