huddled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huddled+ Adjective
- bị vứt thành đống lộn xộn, bị chất đống lộn xộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huddled"
Lượt xem: 268
Từ vừa tra