--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
huffishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huffishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huffishness
Phát âm : /'hʌfiʃnis/
+ danh từ
tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn dỗi ((cũng) huffiness)
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
huffishness
:
tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn dỗi ((cũng) huffiness)
+
hề chi
:
MatterViệc ấy không hề chi mà ngạiDon't worry, that doesn't matter
+
knackery
:
lò làm thịt ngựa già