--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hulky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hulky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hulky
+ Adjective
có kích cỡ và tầm vóc lớn; to lớn, nặng nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hulky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hulky"
:
helix
hulk
hylic
hulky
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
hulky
:
có kích cỡ và tầm vóc lớn; to lớn, nặng nề