humanise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humanise
Phát âm : /'hju:mənaiz/ Cách viết khác : (humanise) /'hju:mənaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho có lòng nhân đạo
- làm cho có tính người, nhân tính hoá
- to humanize cow's milk
làm cho sữa bò giống như sữa người
- to humanize cow's milk
+ nội động từ
- hoá thành nhân đạo
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
dehumanize dehumanise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humanise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humanise":
humanise humanize humanness hunnish - Những từ có chứa "humanise":
dehumanise dehumanised humanise
Lượt xem: 337