--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humdinger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humdinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humdinger
Phát âm : /hʌm'diɳə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người cừ khôi, người chiến nhất
vậy chiến nhất
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
humdinger
:
người cừ khôi, người chiến nhất
+
chân xác
:
(ít dùng) Sincerity, truth