--

humified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humified

+ Adjective

  • đã được biến thành mùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humified"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "humified"
    humped humified
Lượt xem: 233