--

humming-top

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humming-top

Phát âm : /'hʌmiɳtɔp/

+ danh từ

  • con cù, con quay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humming-top"
  • Những từ có chứa "humming-top" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ấm ứ chần chừ
Lượt xem: 268