--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hundred-percenter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bình đẳng
:
Equalmọi công dân đều bình đẳng trước pháp luậtall citizens are equal in the eye of the lawnam nữ bình đẳngequality between men and womenđối xử bình đẳngto treat equallyTất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự doall peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom
+
redshank
:
(động vật học) chim đỏ chân